defence system
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: defence system+ Noun
- hệ thống phòng vệ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "defence system"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "defence system":
defense system defence system - Những từ có chứa "defence system" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bố phòng phòng tuyến hào lũy chiến lũy bắt buộc thành lũy quốc phòng dân phòng dân vệ phòng vệ more...
Lượt xem: 564